--

chậm tiến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chậm tiến

+  

  • Lagging behind, underdeveloped
    • người tiên tiến dìu dắt người chậm tiến
      those who are ahead guide those who are lagging behind
    • các nước chậm tiến
      the underdeveloped countries
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậm tiến"
Lượt xem: 508