chậm tiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chậm tiến+
- Lagging behind, underdeveloped
- người tiên tiến dìu dắt người chậm tiến
those who are ahead guide those who are lagging behind
- các nước chậm tiến
the underdeveloped countries
- người tiên tiến dìu dắt người chậm tiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậm tiến"
Lượt xem: 564